Có 4 kết quả:

国旗 guó qí ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧˊ国棋 guó qí ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧˊ國旗 guó qí ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧˊ國棋 guó qí ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧˊ

1/4

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc

Từ điển Trung-Anh

(1) flag (of a country)
(2) CL:面[mian4]

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國際象棋|国际象棋, chess

Từ điển phổ thông

quốc kỳ, lá cờ tổ quốc

Từ điển Trung-Anh

(1) flag (of a country)
(2) CL:面[mian4]

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 國際象棋|国际象棋, chess